🔍 Search: THỊT HUN KHÓI
🌟 THỊT HUN KHÓI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
햄
(ham)
Danh từ
-
1
돼지고기를 소금에 절인 뒤 연기에 익히고 말려 만든 식품.
1 THỊT HUN KHÓI: Thực phầm làm bằng cách ướp thịt lợn với muối rồi làm khô hoặc chín bằng khói.
-
1
돼지고기를 소금에 절인 뒤 연기에 익히고 말려 만든 식품.
-
훈제
(燻製)
Danh từ
-
1
소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말림. 또는 그런 식품.
1 SỰ HUN KHÓI, SỰ XÔNG KHÓI, THỊT XÔNG KHÓI, THỊT HUN KHÓI: Việc làm chín sấy khô thịt đã ướp muối bằng khói. Hoặc loại thức ăn như vậy.
-
1
소금에 절인 고기를 연기에 익혀 말림. 또는 그런 식품.